skrå
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skrå | skraa, skraen, skraet |
Số nhiều | — | — |
skrå gđ,gc va gt
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | skrå |
gt | skratt | |
Số nhiều | skra, skrae | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
skrå
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) skråband gđ: Một loại băng vải dệt chéo có thể co dãn được.
- (1) skråsikker : Chắc chắn.
- (1) skråstrek gđ: Gạch chéo.
- (1) skrås : Theo hướng nghiêng, xiên theo.
Tham khảo[sửa]
- "skrå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)