Bước tới nội dung

skravle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skravle
Hiện tại chỉ ngôi skravler
Quá khứ skravla, skravlet
Động tính từ quá khứ skravla, skravlet
Động tính từ hiện tại

skravle

  1. Nói bép xép, nói nhảm nhí, nói ba láp.
    Jeg har ikke tid til å stå her og skravle.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]