Bước tới nội dung

skriftlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc skriftlig
gt skriftlig
Số nhiều skriftlige
Cấp so sánh
cao

skriftlig

  1. Bằng chữ viết, bằng giấy mực.
    skriftlig eksamen
    å få skriftlig beskjed om noe

Tham khảo

[sửa]