skryte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å skryte
Hiện tại chỉ ngôi skryter
Quá khứ skrytte/skret
Động tính từ quá khứ skrytt
Động tính từ hiện tại

skryte

  1. Khoe, khoe khoang, tự khoe.
    å skryte av sine bedrifter
    å skryte av noen — Tán dương, tán tụng ai.

Tham khảo[sửa]