skryte
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skryte |
Hiện tại chỉ ngôi | skryter |
Quá khứ | skrytte/skret |
Động tính từ quá khứ | skrytt |
Động tính từ hiện tại | — |
skryte
- Khoe, khoe khoang, tự khoe.
- å skryte av sine bedrifter
- å skryte av noen — Tán dương, tán tụng ai.
Tham khảo[sửa]
- "skryte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)