skull-cap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

skull-cap

  1. chỏm (các cụ già hay đội ở nhà).
  2. (Thực vật học) Cỏ long ba (họ hoa môi).

Tham khảo[sửa]