skure
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skure |
Hiện tại chỉ ngôi | skurer |
Quá khứ | skura, skuret, skurte |
Động tính từ quá khứ | skura, skuret, skurt |
Động tính từ hiện tại | — |
skure
- Lau chùi, cọ rửa, đánh sạch.
- å skure gulvet
- Cọ xát.
- Båten skurte mot stranden.
- å la det skure og gå — Bỏ mặc việc gì.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "skure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)