sky-high

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskɑɪ.ˈhɑɪ/

Tính từ[sửa]

sky-high /ˈskɑɪ.ˈhɑɪ/

  1. cao ngất trời, cao tận mây xanh.
    sky-high mountains — núi cao ngất trời

Tham khảo[sửa]