skylle
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skylle |
Hiện tại chỉ ngôi | skyller |
Quá khứ | skylte |
Động tính từ quá khứ | skylt |
Động tính từ hiện tại | — |
skylle
- Súc, tráng.
- "Skyll ut!" sa tannlegen.
- å skylle glassene/klærne/munnen
- Tuôn, chảy mạnh, chảy siết.
- Vannet skylte inn i båten.
- Regnet skylte ned.
- Beskyld ningene skylte (inn) over ham.
- Nuốt ực.
- å skylle ned en kopp kaffe
- å skylle piller ned med vann
Tham khảo[sửa]
- "skylle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)