slagverk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slagverk | slagverket |
Số nhiều | slagverk, slagverker | slagverka, slagverkene |
slagverk gđ
Tham khảo
[sửa]- "slagverk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)