slam slíp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Số từ[sửa]

slam slíp

  1. ba mươi.
    láo lúng tằng bản mì slam slíp rườn
    tất cả bản có ba mươi gia đình.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên