Bước tới nội dung

slam slíp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

slam slíp

  1. ba mươi.
    láo lúng tằng bản mì slam slíp rườn
    tất cả bản có ba mươi gia đình.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên