slanting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]slanting (so sánh hơn more slanting, so sánh nhất most slanting)
Động từ
[sửa]slanting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của slant.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "slanting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)