slanting
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Tính từ
[sửa]slanting (so sánh hơn more slanting, so sánh nhất most slanting)
Động từ
slanting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của slant.
Từ đảo chữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “slanting”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æntɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/æntɪŋ/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh