slap-up

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslæp.ˌəp/

Tính từ[sửa]

slap-up /ˈslæp.ˌəp/

  1. (Từ lóng) Ác, bảnh, chiến.
    a slap-up suit — một bộ cánh bảnh

Tham khảo[sửa]