slender
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈslɛn.dɜː/
![]() | [ˈslɛn.dɜː] |
Tính từ[sửa]
slender /ˈslɛn.dɜː/
- Mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon.
- a slender girl — cô gái mảnh khảnh
- Ít ỏi, nghèo nàn.
- slender earnings — tiền kiếm được ít ỏi
- Mỏng manh.
- slender hope — hy vọng mỏng manh
- Yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói).
Tham khảo[sửa]
- "slender". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)