slovenliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslə.vən.li.nəs/

Danh từ[sửa]

slovenliness /ˈslə.vən.li.nəs/

  1. Vẻ nhếch nhác; cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch.
  2. Tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm.

Tham khảo[sửa]