Bước tới nội dung

småkage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ små (nhỏ) + kage (bánh).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈsmʌˌkʰæːjə], [ˈsmʌˌkʰæːæ]

Danh từ

[sửa]

småkage gch (xác định số ít småkagen, bất định số nhiều småkager)

  1. Bánh quy.

Biến tố

[sửa]
Biến cách của småkage
giống chung số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
danh cách småkage småkagen småkager småkagerne
sinh cách småkages småkagens småkagers småkagernes