småkage
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]småkage gch (xác định số ít småkagen, bất định số nhiều småkager)
Biến tố
[sửa]| giống chung | số ít | số nhiều | ||
|---|---|---|---|---|
| bất định | xác định | bất định | xác định | |
| danh cách | småkage | småkagen | småkager | småkagerne |
| sinh cách | småkages | småkagens | småkagers | småkagernes |