smøre

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å smøre
Hiện tại chỉ ngôi smører
Quá khứ smurte
Động tính từ quá khứ smurt
Động tính từ hiện tại

smøre

  1. Bôi , trét .
    Han smurte to skiver til hvert av barna.
  2. Bôi, thoa mỡ, dầu mỡ.
    å smøre en aksel/symaskin/lås
    å smøre skilstøvler
    å smøre noen — Lấy lòng ai.
    å smøre seg med tålmodighet — Kiên trì, — nhẫn nại.
    Det gikk som smurt. — Dễ như trở bàn tay.
    å smøre for tykt på — Phóng đại chuyện gì.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]