Bước tới nội dung

smake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å smake
Hiện tại chỉ ngôi smaker
Quá khứ smaka, smakte
Động tính từ quá khứ smaka, smakt
Động tính từ hiện tại

smake

  1. Nếm, thử (thức ăn).
    Kokken smakte på maten.
  2. (Thức ăn) Có mùi vị.
    Denne fisken smaker ikke godt.
    Det smakte gjær av ølet.
    Nå smakte det (meg) med kjøttkaker.

Tham khảo

[sửa]