smake
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smake |
Hiện tại chỉ ngôi | smaker |
Quá khứ | smaka, smakte |
Động tính từ quá khứ | smaka, smakt |
Động tính từ hiện tại | — |
smake
- Nếm, thử (thức ăn).
- Kokken smakte på maten.
- (Thức ăn) Có mùi vị.
- Denne fisken smaker ikke godt.
- Det smakte gjær av ølet.
- Nå smakte det (meg) med kjøttkaker.
Tham khảo
[sửa]- "smake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)