smakløs
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | smakløs |
gt | smakløst | |
Số nhiều | smakløse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
smakløs
- Vô vị, dở (thức ăn).
- Denne maten er helt smakløs.
- Xấu xí, không trang nhã.
- et smakløst bilde
- å kle seg smakløst
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "smakløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)