smectite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsmɛk.ˌtɑɪt/

Danh từ[sửa]

smectite /ˈsmɛk.ˌtɑɪt/

  1. Sét tẩy bẩn (thứ đất sét trắng dùng để tẩy vết mỡ ở quần áo).

Tham khảo[sửa]