smyge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å smyge
Hiện tại chỉ ngôi smyger
Quá khứ smaug/smøg
Động tính từ quá khứ smøget
Động tính từ hiện tại

smyge

  1. Làm nhẹ nhàng (không gây tiếng động).
    Han smøg seg langs veggen og inn gjennom porten.
    Hun smøg på seg strømpene.
  2. Bợ đỡ, nịnh bợ.
    å smyge og krype for sjefen

Tham khảo[sửa]