smyge
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smyge |
Hiện tại chỉ ngôi | smyger |
Quá khứ | smaug/smøg |
Động tính từ quá khứ | smøget |
Động tính từ hiện tại | — |
smyge
- Làm nhẹ nhàng (không gây tiếng động).
- Han smøg seg langs veggen og inn gjennom porten.
- Hun smøg på seg strømpene.
- Bợ đỡ, nịnh bợ.
- å smyge og krype for sjefen
Tham khảo[sửa]
- "smyge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)