Bước tới nội dung

snei

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít snei sneia, sneien
Số nhiều sneier sneiene

snei gđc

  1. Sự nghiêng, xiên, xéo, lệch.
    Han skar en snei av osten.
    å gå med hatten på snei — Đội mũ lệch.
    å være på en snei — Say chếnh choáng, say ngà ngà.

Tham khảo

[sửa]