sneskuffe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sneskuffe | sneskuffa, sneskuffen |
Số nhiều | sneskuffer | sneskuffene |
Danh từ
[sửa]sneskuffe gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sneskuffe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)