Bước tới nội dung

snoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnuːt/

Danh từ

[sửa]

snoot /ˈsnuːt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cái mũi.
  2. Cái mặt.
  3. Cái nhăn mặt.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)