snottiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsnɑː.ti.nəs/

Danh từ[sửa]

snottiness /ˈsnɑː.ti.nəs/

  1. Sự thò lò mũi xanh.
  2. Tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng.
  3. (Từ lóng) Tính chó đểu, tính đáng khinh.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch
  5. xấc xược.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)