Bước tới nội dung

snuggle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnʌ.ɡəl/
California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

[sửa]

Xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1687. Hình thái lặp lại (frequentative) của snug.

Danh từ

[sửa]

snuggle (số nhiều snuggles) /ˈsnʌ.ɡəl/

  1. Cái ôm ấp.

Nội động từ

[sửa]

snuggle nội động từ /ˈsnʌ.ɡəl/

  1. gần, dịch gần, xích gần; rúc vào.
    to snuggle up to someone — xích gần lại ai

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

snuggle ngoại động từ /ˈsnʌ.ɡəl/

  1. Kéo (ai) lại gần; ôm ấp.
    she snuggled the child close to her — chị ta ôm em bé vào lòng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]