Bước tới nội dung

socio-économique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.sjɔ.e.kɔ.nɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực socio-économique
/sɔ.sjɔ.e.kɔ.nɔ.mik/
socio-économiques
/sɔ.sjɔ.e.kɔ.nɔ.mik/
Giống cái socio-économique
/sɔ.sjɔ.e.kɔ.nɔ.mik/
socio-économiques
/sɔ.sjɔ.e.kɔ.nɔ.mik/

socio-économique /sɔ.sjɔ.e.kɔ.nɔ.mik/

  1. (Thuộc) Xã hội kinh tế.

Tham khảo

[sửa]