soldeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔl.dœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
soldeur
/sɔl.dœʁ/
soldeurs
/sɔl.dœʁ/

soldeur /sɔl.dœʁ/

  1. Người buôn bán hàng xon, người buôn hàng hạ giá.

Tham khảo[sửa]