Bước tới nội dung

soldiership

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊl.dʒɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

soldiership /ˈsoʊl.dʒɜː.ˌʃɪp/

  1. Nghề lính, nghề đi lính ((cũng) soldiery).

Tham khảo

[sửa]