solidarism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑː.lə.də.ˌrɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]solidarism /ˈsɑː.lə.də.ˌrɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "solidarism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
solidarism /ˈsɑː.lə.də.ˌrɪ.zəm/