solubiliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]solubiliser ngoại động từ
- Hòa tan.
- Solubiliser un sel — hòa tan một chất muối
Tham khảo
[sửa]- "solubiliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
solubiliser ngoại động từ