son rỗi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɔn˧˧ zoʔoj˧˥ʂɔŋ˧˥ ʐoj˧˩˨ʂɔŋ˧˧ ɹoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔn˧˥ ɹo̰j˩˧ʂɔn˧˥ ɹoj˧˩ʂɔn˧˥˧ ɹo̰j˨˨

Định nghĩa[sửa]

son rỗi

  1. Nói phụ nữ chưa có con, còn nhàn rỗi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]