Bước tới nội dung

sons

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Sons søns

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

sons

  1. số nhiều của son

Từ đảo chữ

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

 

Danh từ

sons 

  1. số nhiều của som

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

sons

  1. số nhiều của so (sound)

Danh từ

sons

  1. số nhiều của son (sleep)
  2. (Tarragon, Mallorca, Menorca) số nhiều của so (sleep)

Tiếng Galicia

[sửa]

Danh từ

sons

  1. số nhiều của son

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

Tính từ

sōns (sinh cách sontis); biến cách third one-termination Tính từ

  1. Có tội, phạm tội, tội lỗi.

Biến cách

Biến cách third one-termination adjective.

số ít số nhiều
masc./fem. giống trung masc./fem. giống trung
danh cách sōns sontēs sontia
sinh cách sontis sontium
sontum
dữ cách sontī sontibus
đối cách sontem sōns sontēs sontia
ly cách sontī sontibus
hô cách sōns sontēs sontia

Danh từ

sōns  (sinh cách sontis); biến cách kiểu 3

  1. Kẻ phạm tội, tội phạm.

Biến cách

Danh từ biến cách kiểu 3 (i-stem).

Từ dẫn xuất

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

sons 

  1. số nhiều của son

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Danh từ

sons

  1. bất định sinh cách số ít của son
  2. xác định sinh cách số ít của so

Từ đảo chữ

Tiếng Volapük

[sửa]

Danh từ

sons

  1. Dạng danh cách số nhiều của son
  2. Dạng hô cách số nhiều của son