Bước tới nội dung

sophisticate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈfɪs.tə.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

sophisticate ngoại động từ /sə.ˈfɪs.tə.ˌkeɪt/

  1. Dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề).
  2. Làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện.
  3. làm cho (vấn đề... ) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị.
  4. Làm giả, xuyên tạc (một văn kiện).
  5. Pha loãng (rượu... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sophisticate nội động từ /sə.ˈfɪs.tə.ˌkeɪt/

  1. Nguỵ biện.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]