sore-eyed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

sore-eyed (so sánh hơn more sore-eyed, so sánh nhất most sore-eyed)

  1. Đau mắt hột.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)