Bước tới nội dung

sosialhjelp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sosialhjelp sosialhjelpa, sosialhjelp en
Số nhiều

sosialhjelp gđc

  1. Trợ giúp xã hội.
    Familien hadde behov for sosialhjelp.

Tham khảo

[sửa]