souche
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /suʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
souche /suʃ/ |
souches /suʃ/ |
souche gc /suʃ/
- Gốc.
- Brûler les souches après l’abattage — đốt gốc sau khi đốn cây
- Souche de vigne — gốc nho
- Mot de souche latine — từ gốc La tinh
- Registre à souches — sổ còn giữ gốc, sổ có tồn căn
- Souche de cheminée — gốc ống khói (trên mái nhà)
- Souche microbienne — giống gốc vi khuẩn
- de vieille souche — gốc gác lâu đời
- faire souche — đông con nhiều cháu
- rester comme une souche — (thân mật) ì ra
Tham khảo[sửa]
- "souche". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)