souffrance
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /su.fʁɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
souffrance /su.fʁɑ̃s/ |
souffrances /su.fʁɑ̃s/ |
souffrance gc /su.fʁɑ̃s/
- Sự đau đớn; nỗi đau đớn.
- Sự đau khổ; nỗi đau khổ.
- Vivre dans les souffrances — sống trong đau khổ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chịu đựng.
- en souffrance — còn đọng lại
- Affaire en souffrance — việc còn đọng lại
- Colis postal en souffrance — bưu kiện chưa lĩnh
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "souffrance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)