souille
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /suj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
souille /suj/ |
souilles /suj/ |
souille gc /suj/
- (Săn bắn) Vũng lợn rừng.
- (Hàng hải) Vết mắc cạn (của tàu).
- Vết sướt (trên mặt đất của đạn chưa nổ ngay).
Tham khảo[sửa]
- "souille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)