Bước tới nội dung

sourdiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

sourdiner ngoại động từ

  1. Làm giảm âm rung (ở sứ cách điện... ).

Tham khảo

[sửa]