sous-classe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.klas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sous-classe /su.klas/ |
sous-classe /su.klas/ |
sous-classe gc /su.klas/
- (Sinh vật học) Phân lớp.
Tham khảo
[sửa]- "sous-classe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)