Bước tới nội dung

sous-dominante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.dɔ.mi.nɑ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sous-dominante
/su.dɔ.mi.nɑ̃t/
sous-dominante
/su.dɔ.mi.nɑ̃t/

sous-dominante gc /su.dɔ.mi.nɑ̃t/

  1. (Âm nhạc) Âm át dưới.

Tham khảo

[sửa]