sous-locataire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sous-locataires /su.lɔ.ka.tɛʁ/ |
sous-locataires /su.lɔ.ka.tɛʁ/ |
Số nhiều | sous-locataires /su.lɔ.ka.tɛʁ/ |
sous-locataires /su.lɔ.ka.tɛʁ/ |
sous-locataire
Tham khảo
[sửa]- "sous-locataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)