spécialement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.sjal.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]spécialement /spe.sjal.mɑ̃/
- Đặc biệt.
- S’intéresser spécialement à une science — chú ý đặc biệt đến một khoa học
Tham khảo
[sửa]- "spécialement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)