spécieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spe.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spécieux /spe.sjø/ |
spécieux /spe.sjø/ |
Giống cái | spécieuse /spe.sjøz/ |
spécieuses /spe.sjøz/ |
spécieux /spe.sjø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
spécieux /spe.sjø/ |
spécieux /spe.sjø/ |
spécieux gđ /spe.sjø/
Tham khảo
[sửa]- "spécieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)