spéléologue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /spe.le.ɔ.lɔɡ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít spéléologue
/spe.le.ɔ.lɔɡ/
spéléologues
/spe.le.ɔ.lɔɡ/
Số nhiều spéléologue
/spe.le.ɔ.lɔɡ/
spéléologues
/spe.le.ɔ.lɔɡ/

spéléologue /spe.le.ɔ.lɔɡ/

  1. Nhà nghiên cứu hang động (viết tắt spéléo).

Tham khảo[sửa]