spørre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spørre |
Hiện tại chỉ ngôi | spør |
Quá khứ | spurte |
Động tính từ quá khứ | spurt |
Động tính từ hiện tại | — |
spørre
- Hỏi, chất vấn.
- Hun spurte hva klokken var.
- Hvorfor må du alltid spørre og grave slik?
- å spørre noen om noe — Hỏi cặn kẽ, hỏi rành mạch ai về việc gì.
- å spørre seg for/fram — Dọ hỏi.
- Det spørs. — Còn tuỳ, chưa chắc.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "spørre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)