spectral
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɛk.trəl/
Tính từ
[sửa]spectral /ˈspɛk.trəl/
Tham khảo
[sửa]- "spectral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /spɛk.tʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | spectral /spɛk.tʁal/ |
spectrales /spɛk.tʁal/ |
Giống cái | spectrale /spɛk.tʁal/ |
spectrales /spɛk.tʁal/ |
spectral /spɛk.tʁal/
- Xem spectre
- Vision spectrale — ảo ảnh bóng ma
- Analyse spectrale — sự phân tích quang phổ
Tham khảo
[sửa]- "spectral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)