speculum
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈspɛ.kjə.ləm/
Danh từ[sửa]
speculum số nhiều specula /ˈspɛ.kjə.ləm/
- (Y học) Cái banh.
- Kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ.
- (Động vật học) Mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim).
Tham khảo[sửa]
- "speculum". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)