spilt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]spilt ngoại động từ spilled, spilt
Nội động từ
[sửa]spilt nội động từ
Thành ngữ
[sửa]- to spill over: Tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố).
- to spill the beans: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi.
- to spill blood: Phạm tội gây đổ máu.
- to spill the blood of somebody: Giết ai.
- to spill money: Thua cuộc.
- it is no use crying over spilt milk: Thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha.
Danh từ
[sửa]spilt
Danh từ
[sửa]spilt
Tham khảo
[sửa]- "spilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)