Bước tới nội dung

spindling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈspɪn.dᵊ.liɳ/

Danh từ

spindling /ˈspɪn.dᵊ.liɳ/

  1. Người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh.

Động từ

spindling

  1. hiện tại phân từ của spindle

Chia động từ

Tính từ

spindling + (spindly) /ˈspɪn.dᵊ.liɳ/

  1. Thon thon, dong dỏng, mảnh khảnh.

Tham khảo